Có 2 kết quả:

可体 kě tǐ ㄎㄜˇ ㄊㄧˇ可體 kě tǐ ㄎㄜˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

well-fitting (of clothes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

well-fitting (of clothes)

Bình luận 0